|
TT |
TÊN DI TÍCH | ĐỊA CHỈ (trước 1/7/2025) |
ĐỊA CHỈ (sau 1/7/2025) |
SỐ QĐ CÔNG NHẬN | NGÀY KÝ | |
| Phường/xã/thị trấn | Huyện/thịxã/thành phố | |||||
| 1 | Mộ cổ Đức Ông Trần Thượng Xuyên | Xã Tân Mỹ | Huyện Bắc Tân Uyên | Phường Tân Uyên, TP. HCM | 2941/QĐ-UB | 4/7/2005 |
| 2 | Miếu Bà Đất Cuốc | Xã Đất Cuốc | Huyện Bắc Tân Uyên | Xã Bắc Tân Uyên, TP. HCM | 381/QĐ- UBND | 28/01/2011 |
| 3 | Khu Căn cứ Bàu Gốc | Xã Bình Mỹ | Huyện Bắc Tân Uyên | Phường Bình Cơ, TP. HCM | 982/QĐ-UBND | 18/4/2017 |
| 4 | Chiến thắng Bông Trang – Nhà Đỏ | Thị trấn Tân Bình | Huyện Bắc Tân Uyên | Phường Vĩnh Tân, TP. HCM | 3630/QĐ-UBND | 21/12/2018 |
| 5 | Ấp chiến lược kiểu mẫu Bến Tượng | Xã Lai Hưng | Huyện Bàu Bàng | Phường Bến Cát, TP. HCM | 2516/QĐ-UBND | 14/9/2012 |
| 6 | Chiến thắng Bàu Bàng | Thị trấn Lai Uyên | Huyện Bàu Bàng | Xã Bàu Bàng, TP. HCM | 3504/QĐ-UBND | 14/12/2012 |
| 7 | Chiến thắng Bót Cây Trường | Xã Trừ Văn Thố | Huyện Bàu Bàng | Xã Trừ Văn Thố, TP. HCM | 2429/QĐ-UBND | 25/8/2020 |
| 8 | Bót Cầu Định | Phường Tân Định | Thành phố Bến Cát | Phường Hòa Lợi, TP. HCM | 3875/QĐ-UB | 2/6/2004 |
| 9 | Chùa tổ Long Hưng (Tổ Đỉa) | Phường Tân Định | Thành phố Bến Cát | Phường Hòa Lợi, TP. HCM | 2941/QĐ-UB | 4/7/2005 |
| 10 | Căn cứ cách mạng Rừng Kiến An | Xã An Lập | Huyện Dầu Tiếng | Xã Thanh An, TP. HCM | 3875/QĐ-UB | 2/6/2004 |
| 11 | Vòng Thành Đất Họ Võ | Xã Long Tân | Huyện Dầu Tiếng | Xã Long Hòa, TP. HCM | 2941/QĐ-UB | 4/7/2005 |
| 12 | Danh thắng núi cậu – lòng hồ Dầu Tiếng | Xã Định Thành | Huyện Dầu Tiếng | Xã Dầu Tiếng, TP. HCM | 3566/QĐ-UBND | 17/08/2007 |
| 13 | Vườn cây cao su thời Pháp thuộc | Xã Định Hiệp | Huyện Dầu Tiếng | Xã Dầu Tiếng, TP. HCM | 1222/QĐ-UBND | 1/4/2009 |
| 14 | Đình thần Dầu Tiếng | Thị trấn Dầu Tiếng | Huyện Dầu Tiếng | Xã Dầu Tiếng, TP. HCM | 3997/QĐ-UBND | 10/9/2009 |
| 15 | Khu căn cứ cách mạng Vườn Trầu | Xã Long Hòa | Huyện Dầu Tiếng | Xã Long Hòa, TP. HCM | 5327/QĐ-UBND | 17/12/2009 |
| 16 | Địa điểm lần đầu tiên Mỹ rải bom B52 tại Việt Nam | Xã Long Tân | Huyện Dầu Tiếng | Xã Long Hòa, TP. HCM | 1289/QĐ-UBND | 26/4/2011 |
| 17 | Chùa Hoa Nghiêm | Thị trấn Dầu Tiếng | Huyện Dầu Tiếng | Xã Dầu Tiếng, TP. HCM | 3615/QĐ-UBND | 25/12/2012 |
| 18 | Chiến thắng Suối Dứa | Thị trấn Dầu Tiếng | Huyện Dầu Tiếng | Xã Dầu Tiếng, TP. HCM | 624/QĐ-UBND | 17/3/2015 |
| 19 | Chiến khu Long Nguyên | Xã Long Tân | Huyện Dầu Tiếng | Xã Long Hòa, TP. HCM | 3633/QĐ-UBND | 24/12/2018 |
| 20 | Căn Cứ Cách Mạng Hố Lang | Phường Tân Bình | Thành phố Dĩ An | Phường Tân Đông Hiệp, TP. HCM | 3875/QĐ-UB | 2/6/2004 |
| 21 | Đình thần – Dinh Ông Ngãi Thắng | Phường Bình An | Thành phố Dĩ An | Phường Đông Hòa, TP. HCM | 87/QĐ-UBND | 9/1/2009 |
| 22 | Đình Thần Bình An | Phường Bình An | Thành phố Dĩ An | Phường Đông Hòa, TP. HCM | 4488/QĐ-UBND | 14/10/2009 |
| 23 | Mả 35 | Phường Tân Bình | Thành phố Dĩ An | Phường Tân Đông Hiệp, TP. HCM | 2956/QĐ-UBND | 15/11/2022 |
| 24 | Nhà máy xe lửa Dĩ An | Phường Dĩ An | Thành phố Dĩ An | Phường Dĩ An, TP. HCM | 3614/QĐ-UBND | 25/12/2012 |
| 25 | Suối Mạch Máng (Suối Sọ) | Phường Tân Bình | Thành phố Dĩ An | Phường Tân Đông Hiệp, TP. HCM | 1052/QĐ-UBND | 24/4/2013 |
| 26 | Dinh tỉnh trưởng tỉnh Phước Thành | Thị trấn Phước Vĩnh | Huyện Phú Giáo | Xã Phú Giáo, TP. HCM | 5197/QĐ-UB | 9/7/2004 |
| 27 | Chùa Bửu Phước | Xã Phước Hòa | Huyện Phú Giáo | Xã Phước Hòa, TP. HCM | 4727/QĐ-UBND | 30/10/2007 |
| 28 | Di tích Cầu Sông Bé | Xã Vĩnh Hòa và xã Phước Hòa | Huyện Phú Giáo | Xã Phước Hòa, TP. HCM | 1778/QĐ-UBND | 3/7/2012 |
| 29 | Nhà cổ Đỗ Cao Thứa | Xã Bạch Đằng | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Uyên, TP. HCM | 3875/QĐ-UB | 2/6/2004 |
| 30 | Chùa Hưng Long (Bà Thao) | Phường Thạnh Phước | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Khánh, TP. HCM | 3875/QĐ-UB | 2/6/2004 |
| 31 | Đình Tân Trạch | Xã Bạch Đằng | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Uyên, TP. HCM | 4726/QĐ-UBND | 30/10/2007 |
| 32 | Chiến thắng tháp canh Cầu Bà Kiên | Phường Thạnh Phước | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Khánh, TP. HCM | 674/QĐ-UBND | 10/3/2008 |
| 33 | Chiến khu Vĩnh Lợi | Phường Vĩnh Tân | Thành phố Tân Uyên | Phường Vĩnh Tân, TP. HCM | 3873/QĐ-UBND | 7/12/2010 |
| 34 | Đình Vĩnh Phước | Phường Thái Hòa | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Khánh, TP. HCM | 604/QĐ-UBND | 13/3/2015 |
| 35 | Đình Dư Khánh | Phường Thạnh Phước | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Khánh, TP. HCM | 310/QĐ-UBND | 15/2/2016 |
| 36 | Đình Bưng Cù | Phường Tân Phước Khánh | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Khánh, TP. HCM | 3278/QĐ-UBND | 28/11/2016 |
| 37 | Miếu Ông – Nơi hoạt động trinh sát quân báo biệt động tỉnh Bình Dương | Phường Tân Hiệp | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Hiệp, TP. HCM | 3724/QĐ-UBND | 30/12/2016 |
| 38 | Đình Nhựt Thạnh | Xã Thạnh Hội | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Khánh, TP. HCM | 3912/QĐ-UBND | 27/12/2019 |
| 39 | Nhà cổ Dương Văn Hổ | Xã Bạch Đằng | Thành phố Tân Uyên | Phường Tân Uyên, TP. HCM | 2430/QĐ-UBND | 25/8/2020 |
| 40 | Đình Phú Cường (Bà Lụa) | Phường Phú Thọ | Thành phố Thủ Dầu Một | Phường Thủ Dầu Một, TP. HCM | 3875/QĐ-UB | 2/6/2004 |
| 41 | Nhà cổ Nguyễn Tri Quang | Phường Tân An | Thành phố Thủ Dầu Một | Phường Phú An, TP. HCM | 3875/QĐ-UB | 2/6/2004 |
| 42 | Trường Kỹ Thuật Bình Dương | Phường Phú Cường | Thành phố Thủ Dầu Một | Phường Thủ Dầu Một, TP. HCM | 3135/QĐ-UBND | 7/7/2006 |
| 43 | Lò Lu Đại Hưng | Phường Tương Bình Hiệp | Thành phố Thủ Dầu Một | Phường Chánh Hiệp, TP. HCM | 4815/QĐ-UBND | 30/10/2006 |
| 44 | Đình Tương Bình Hiệp | Phường Tương Bình Hiệp | Thành phố Thủ Dầu Một | Phường Chánh Hiệp, TP. HCM | 5033/QĐ-UBND | 19/11/2007 |
| 45 | Mộ Võ Văn Vân | Phường Chánh Nghĩa | Thành phố Thủ Dầu Một | Phường Thủ Dầu Một, TP. HCM | 3264/ QĐ-UBND | 21/10/2008 |
| 46 | Miếu Mộc Tổ | Phường Lái Thiêu | Thành phố Thuận An | Phường Lái Thiêu, TP. HCM | 3875/QĐ-UB | 2/6/2004 |
| 47 | Đình An Sơn | Xã An Sơn | Thành phố Thuận An | Phường Thuận An, TP. HCM | 2941/QĐ-UB | 4/7/2005 |
| 48 | Chiến Khu Thuận An Hòa | Phường Thuận Giao | Thành phố Thuận An | Phường Thuận Giao, TP. HCM | 582/QĐ-UBND | 7/3/2012 |
| 49 | Đền Bình Nhâm | Phường Bình Nhâm | Thành phố Thuận An | Phường Lái Thiêu, TP. HCM | 1111/QĐ-UBND | 4/5/2013 |
| 50 | Miếu Bà Bình Nhâm | Phường Bình Nhâm | Thành phố Thuận An | Phường Lái Thiêu, TP. HCM | 3307/QĐ-UBND | 22/11/2018 |
| 51 | Đình Bình Nhâm | Phường Lái Thiêu | Thành phố Thuận An | Phường Lái Thiêu, TP. HCM | 200/QĐ-UBND | 18/1/2022 |
| 52 | Đình Tân Thới | Phường Lái Thiêu | Thành phố Thuận An | Phường Lái Thiêu, TP. HCM | 2676/QĐ-UBND | 26/10/2022 |
PXTDL - Huỳnh Trần Huy